Dạng không những ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động kể từ vẹn toàn mẫu | to dislike | |||||
Phân kể từ hiện tại tại | disliking | |||||
Phân kể từ quá khứ | disliked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dislike | dislike hoặc dislikest¹ | dislikes hoặc disliketh¹ | dislike | dislike | dislike |
Quá khứ | disliked | disliked hoặc dislikedst¹ | disliked | disliked | disliked | disliked |
Tương lai | will/shall² dislike | will/shall dislike hoặc wilt/shalt¹ dislike | will/shall dislike | will/shall dislike | will/shall dislike | will/shall dislike |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dislike | dislike hoặc dislikest¹ | dislike | dislike | dislike | dislike |
Quá khứ | disliked | disliked | disliked | disliked | disliked | disliked | Tương lai | were to dislike hoặc should dislike | were to dislike hoặc should dislike | were to dislike hoặc should dislike | were to dislike hoặc should dislike | were to dislike hoặc should dislike | were to dislike hoặc should dislike |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dislike | — | let’s dislike | dislike | — |
- Cách phân chia động kể từ cổ.
- Thường phát biểu will; chỉ phát biểu shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bực nhất, thông thường phát biểu shall và chỉ phát biểu will nhằm nhấn mạnh vấn đề.
Bình luận