adoption là gì

/ə´dɔpʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhận thực hiện con cái nuôi, nghĩa dưỡng
Sự theo dõi, sự tuân theo (phương pháp...)
Sự đồng ý, sự thông qua

Nguồn không giống

  • adoption : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

sự chọn

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acceptance , approbation , appropriation , approval , assumption , choice , confirmation , embracement , embracing , enactment , endorsement , espousal , following , maintenance , ratification , selection , tư vấn , taking on , taking over , taking up , adopting , fosterage , fostering , naturalizing , raising , taking in

Từ trái khoáy nghĩa